vi
en
TUYỂN DỤNG
LIÊN HỆ
GIỚI THIỆU
Về Thipha Cable
Tổng quan
Lịch sử phát triển
Sơ đồ tổ chức
Trụ sở & văn phòng
Tầm nhìn & Sứ mệnh
Chiến lược phát triển
Hệ thống chất lượng
Chứng nhận chất lượng
Chính sách chất lượng
Thành tích nổi bật
Bảo hộ thương hiệu
SẢN PHẨM
Cáp cao thế
Cáp trung thế
Cáp hạ thế
Cáp chống cháy
Dây dẫn trần
Dây chịu nhiệt, dây tổn thất thấp
Dây điện dân dụng
Dây và cáp chuyên dụng
Download catalogues
NGHIÊN CỨU & PHÁT TRIỂN
Công nghệ & Thiết bị
Quy trình sản xuất
Chiến lược sản phẩm
CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU
TIN TỨC & SỰ KIỆN
THƯ VIỆN
Đồng
Trang chủ
Sản phẩm
Đồng
CV
450/750V
Read more
Cáp hàn hồ quang (450/750V)
Cáp hàn hồ quang, ruột đồng mềm, bọc cao su
Read more
Cáp bọc nylon
Cu/PVC/Nylon
Read more
Cáp quang điện
Photovoltaic cable
Read more
VCm
450/750
Read more
VCmo/CVVmd
300/300V và 300/500V
Read more
CV
450/750
Read more
CVV – 2 Lõi
300/500V
Read more
CVV – 3 Lõi
300/500V
Read more
CVV – 4 Lõi
300/500V
Read more
CVV – 5 Lõi
300/500V
Read more
LF-VC
300/500V và 450/750V
Read more
LF-CV
450/750V
Read more
CVVm/VCmt
300/300V và 300/500V
Read more
CVVm/VCmt
300/300V và 300/500V
Read more
CVVm/VCmt
300/500V
Read more
FMR – Cu/XLPE/CTS/FR-PVC
0.6/1kV
Read more
FMX – Cu/XLPE/FR-PVC
0.6/1kV
Read more
FMH -Cu/XLPE/FR-PVC/DSTA/FR-PVC
0.6/1kV
Read more
FMH-Cu/XLPE/FR-PVC/DSTA/FR-PVC
0.6/1kV
Read more
FMC – Cu/FR-PVC/FR-PVC
0.6/1kV
Read more
FMC – Cu/FR-PVC/FR-PVC
0.6/1kV
Read more
FMB – Cu/XLPE/FR-PVC
0.6/1kV
Read more
FMB – Cu/XLPE/FR-PVC
0.6/1kV
Read more
FMA – Cu/FR-PVC
0.6/1kV
Read more
FLR – Cu/XLPE/CTS/LSZH
0.6/1kV
Read more
FLX – Cu/XLPE/LSZH
0.6/1kV
Read more
FLH – Cu/XLPE/LSZH/DSTA/LSZH
0.6/1kV
Read more
FLH – Cu/XLPE/LSZH/DSTA/LSZH
0.6/1kV
Read more
FLB – Cu/XLPE/LSZH
0.6/1kV
Read more
FLB – Cu/XLPE/LSZH
0.6/1kV
Read more
FLA – Cu/LSZH
0.6/1kV
Read more
FRR – Cu/Mica/XLPE/CTS/FR-PVC
0.6/1kV
Read more
FRX – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC
0.6/1kV
Read more
FRH – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC/DSTA/FR-PVC
0.6/1kV
Read more
FRH – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC/DSTA/FR-PVC
0.6/1kV
Read more
FRB – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC
0.6/1kV
Read more
FRB – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC
0.6/1kV
Read more
FRA – Cu/Mica/FR-PVC
0.6/1kV
Read more
FIR – Cu/Mica/XLPE/CTS/LSZH
0.6/1kV
Read more
FIX – Cu/Mica/XLPE/LSZH
0.6/1kV
Read more
FIH – Cu/Mica/XLPE/LSZH/DSTA/LSZH
0.6/1kV
Read more
FIH – Cu/Mica/XLPE/LSZH/DSTA/LSZH
0.6/1kV
Read more
FID-Cu/Mica/XLPE/LSZH/SWA/LSZH
0.6/1kV
Read more
FID – Cu/Mica/XLPE/LSZH/SWA/LSZH
0.6/1kV
Read more
FIC – Cu/Mica/XLPE/LSZH
450/750V
Read more
FIB – Cu/Mica/XLPE/LSZH
0.6/1kV
Read more
FIB – Cu/Mica/XLPE/LSZH
0.6/1kV
Read more
FIA – Cu/Mica/LSZH
0.6/1kV
Read more
Dây đồng trần mềm xoắn
(C)
Read more
Dây đồng trần – ASTM B8
(C)
Read more
Dây đồng trần
(C)
Read more
CXV/DATA – AXV/DATA
3.6/6 (7.2)kV
Read more
CXV/AWA – AXV/AWA
3.6/6 (7.2)kV
Read more
CXV/S – AXV/S
3.6/6 (7.2)kV
Read more
CXV/DATA – AXV/DATA
3.6/6 (7.2)kV
Read more
CXV/DSTA – AXV/DSTA
3.6/6 (7.2)kV
Read more
CXV/AWA – AXV/AWA
3.6/6 (7.2)kV
Read more
CXV/SWA – AXV/SWA
3.6/6 (7.2)kV
Read more
CXV/S – AXV/S
6/10 (12)kV
Read more
CXV/DATA – AXV/DATA – 3 Lõi
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
CXV/DSTA – AXV/DSTA
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
CXV/DSTA – W
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
CXV/SWA – AXV/SWA – 3 Lõi
6/10 (12)kV
Read more
CXV/AWA – AXV/AWA – 3 Lõi
6/10 (12)kV
Read more
CXV/DSTA – AXV/DSTA – 3 Lõi
6/10 (12)kV
Read more
CXV/DATA – AXV/DATA – 3 Lõi
6/10 (12)kV
Read more
CXV/S – AXV/S – 3 Lõi
6/10 (12)kV
Read more
CXV/AWA – AXV/AWA
6/10 (12)kV
Read more
CXV/DATA – AXV/DATA
6/10 (12)kV
Read more
CXV/AWA – AXV/AWA – 3 Lõi
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
CXV/SWA – AXV/SWA
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
CXV/SWA – AXV/SWA
12.7/22 (24)kV
Read more
CXV/SEhh/DSTA – 3 Lõi
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
CXV/SEhh/DSTA-W – 3 Lõi
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
CXV/SEhh/SWA
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
CXV/S – AXV/S
18/30 (36)kV
Read more
CXV/DATA – AXV/DATA
18/30 (36)kV
Read more
CXV/AWA – AXV/AWA
18/30 (36)kV
Read more
CXV/S – AXV/S
18/30 (36)kV
Read more
CXV/SWA – AXV/SWA – 3 Lõi
18/30(36)kV
Read more
CX-WBS
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
CX-WB
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
CXHS
12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV
Read more
CXV
12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV
Read more
CXV/SWA – AXV/SWA – 3 Lõi
19/33(36)kV
Read more
CXV/AWA – AXV/AWA
19/33(36)kV
Read more
CXV/AWA – AXV/AWA – 3 Lõi
18/30(36)kV
Read more
CXV/DSTA – AXV/DSTA – 3 Lõi
18/30(36)kV
Read more
CXV/DATA – AXV/DATA – 3 Lõi
18/30(36)kV
Read more
CXV/S – AXV/S
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
CXV/AWA – AXV/AWA
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
CXV/SEhh/DATA
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
CXV/DATA – AXV/DATA
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
CVVm/VCmt
300/500V
Read more
CXV/SWA
0.6/1kV
Read more
CXV/SWA
0.6/1kV
Read more
CXV/AWA
0.6/1kV
Read more
CXV/DATA
0.6/1kV
Read more
CXV/DATA
0.6/1kV
Read more
CXV/DSTA
0.6/1kV
Read more
CXV/DSTA
0.6/1kV
Read more
CXV
0.6/1kV
Read more
CXV
0.6/1kV
Read more
CXV
0.6/1kV
Read more
CXV
0.6/1kV
Read more
CVV
0.6/1kV
Read more
CVV
0.6/1kV
Read more
CVV
0.6/1kV
Read more
CVV
0.6/1kV
Read more
CXV/Sc
0.6/1kV
Read more
CXV
0.6/1kV
Read more
CVV
0.6/1kV
Read more
LV-ABC-Cu
0.6/1kV
Read more
DK-CXV
0.6/1kV
Read more
DK-CXV
– 0.6/1kV
Read more
DK-CVV
0.6/1kV
Read more
QUADRUPLEX (QuCV)
0.6/1kV
Read more
TRIPLEX (TrCV)
0.6/1kV
Read more
DUPLEX (DuCV)
0.6/1kV
Read more
CV
0.6/1kV
Read more
Search for:
* Nhập từ khóa để tìm
GIỚI THIỆU
Về Thipha Cable
Tổng quan
Lịch sử phát triển
Sơ đồ tổ chức
Trụ sở & văn phòng
Tầm nhìn & Sứ mệnh
Chiến lược phát triển
Hệ thống chất lượng
Chứng nhận chất lượng
Chính sách chất lượng
Thành tích nổi bật
Bảo hộ thương hiệu
SẢN PHẨM
Cáp cao thế
Cáp trung thế
Cáp hạ thế
Cáp chống cháy
Dây dẫn trần
Dây chịu nhiệt, dây tổn thất thấp
Dây điện dân dụng
Dây và cáp chuyên dụng
Download catalogues
NGHIÊN CỨU & PHÁT TRIỂN
Công nghệ & Thiết bị
Quy trình sản xuất
Chiến lược sản phẩm
CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU
TIN TỨC & SỰ KIỆN
THƯ VIỆN
Sitemap
GIỚI THIỆU
Về Thipha Cable
Tổng quan
Lịch sử phát triển
Sơ đồ tổ chức
Trụ sở & văn phòng
Tầm nhìn & Sứ mệnh
Chiến lược phát triển
Hệ thống chất lượng
Chứng nhận chất lượng
Chính sách chất lượng
Thành tích nổi bật
Bảo hộ thương hiệu
SẢN PHẨM
Cáp cao thế
Cáp trung thế
Cáp hạ thế
Cáp chống cháy
Dây dẫn trần
Dây chịu nhiệt, dây tổn thất thấp
Dây điện dân dụng
Dây và cáp chuyên dụng
Download catalogues
NGHIÊN CỨU & PHÁT TRIỂN
Công nghệ & Thiết bị
Quy trình sản xuất
Chiến lược sản phẩm
CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU
TIN TỨC & SỰ KIỆN
THƯ VIỆN