trung-the-CXV-AWA or AXV-AWA
trung-the-CXV-AWA or AXV-AWAtrung-the-CXV-AWA or AXV-AWA01trung-the-CXV-AWA or AXV-AWA02

CXV/AWA – AXV/AWA
12.7/22 (24)kV

Cáp điện lực, 1 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, có giáp (sợi nhôm), có vỏ bọc

  • Tiêu chuẩn:  BS 6622
  • Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/PVC/AWA/PVC
    1. Ruột dẫn: Bằng đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)
    2. Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn
    3. Cách điện: XLPE
    4. Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn
    5. Màn chắn kim loại: Băng đồng
    6. Lớp bọc phân cách: PVC
    7. Giáp kim loại: Sợi nhôm
    8. Băng quấn: PET
    9. Vỏ bọc: PVC (loại 9)
  • Nhận biết cáp:
    • Cách điện: Màu tự nhiên
    • Vỏ bọc: Màu đen hoặc theo yêu cầu
  • Các đặc tính của cáp:
    • Điện áp định mức Uo/U(Um): 12,7/22(24)kV
    • Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC
    • Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG:


Cáp trung thế treo trên không, dùng để truyền tải, phân phối điện.v.v…

 

THÔNG TIN KỸ THUẬT CÁC SẢN PHẨM: