Chứng nhận chất lượng

CHỨNG NHẬN

TUV CERTIFICATE

Số chứng nhận Ngày cấp Tên sản phẩm
MK 69262239 0001 2019.10.30 Cáp quang điện
MK 69250996 0001  2015. 11. 02 Cáp chống cháy, cách điện FR-PVC, cấp điện áp 0,6/1kV
 MK 69250758 0001  2015. 11. 02 Cáp chậm cháy, cách điện XLPE, vỏ bọc FR-PVC, cấp điện áp 0,6/1kV
 MK 69251208 0001 2015. 11. 09 Cáp chống cháy, cách điện XLPE, vỏ bọc FR-PVC, cấp điện áp 0,6/1kV
MK 69251207 0001 2015. 11. 09 Cáp chống cháy, cách điện XLPE, vỏ bọc LSZH, cấp điện áp 0,6/1kV
MK 69251206 0001 2015. 11. 09 Cáp chống cháy, cách điện XLPE, vỏ bọc LSZH, cấp điện áp 0,6/1kV

ISO 9001:2015

Số chứng chỉ Thời hạn Tên
01 100 1535314  06. 08. 2020 – 05. 08. 2023 Bằng chứng về sự phù hợp với các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 9001:2015 đã được cung cấp qua các cuộc đánh giá

Underwriters Laboratories (UL)

Số chứng chỉ Ngày phát hành Tên
20191031-E504501 31/10/2019 Bằng chứng về sự phù hợp với các yêu cầu của tiêu chuẩn UL đã được cung cấp qua các cuộc đánh giá

QUACERT

Số chứng nhận Thời hạn Tên sản phẩm Tiêu chuẩn
2079-20-01 22/04/2020 – 21/4/2023 Cáp không có vỏ bọc, cách điện bằng PVC, dùng để lắp đặt cố định:
– Kiểu 6610 TCVN 01 (227 IEC 01) và kiểu 6610 TCVN 02, điện áp danh định 450/750 V;
– Kiểu 6610 TCVN 05 (227 IEC 05) và kiểu 6610 TCVN 06 (227 IEC 06), tiết diện mặt cách danh định ≤ 10mm2, điện áp danh định 300/500 V
TCVN 6610-3:2000

(IEC 6027-3:1993 + A1:1997)

2079-20-02 22/04/2020 – 21/4/2023 Cáp cách điện bằng PVC, vỏ bọc PVC nhẹ, dùng để lắp cố định, điện áp 300/500V, kiểu 6610 TCVN 10 (227 IEC 10), tiết diện danh định của ruột dẫn ≤ 10mm2 TCVN 6610-4:2000

(IEC 227-4:1992 + A1:1997)

2079-20-03 22/04/2020 – 21/4/2023 – Cáp mềm, cách điện PVC, vỏ bọc PVC kiểu 6610 TCVN 52 (60227 IEC 52), điện áp danh định 300/500 V;

– Cáp mềm, cách điện PVC, vỏ bọc PVC kiểu 6610 TCVN 53 (60227 IEC 53), điện áp danh định 300/500

TCVN 6610-5:2014 (IEC 60227-5:2011)
2079-20-04 22/04/2020 – 21/4/2023 – Cáp cách điện XLPE hoặc PVC, vỏ bọc PVC, ruột dẫn đồng hoặc nhôm, có hoặc không có giáp, điện áp danh định 0,6/1kV, tiết diện danh định của ruột dẫn đến 1000 mm2

– Cáp cách điện XLPE vỏ bọc LSZH, ruột dẫn đồng, có áo giáp, điện áp danh định 0,6/1kV, tiết diện danh nghĩa của ruột dẫn đến 1000mm2

TCVN 5935-1:2013

(IEC 60502-1:2009)

2079-20-05 22/04/2020 – 21/4/2023 Cáp điện cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, có áo giáp, điện áp danh định 0,6/1kV, ruột dẫn đồng, tiết diện danh nghĩa của ruột dẫn đến 1000mm2 BS 5467:2016
2079-20-06 22/04/2020 – 21/4/2023 Cáp cách điện bằng PVC, không có vỏ bọc, điện áp danh định 450/750 V, kiểu H07V0-R, tiết diện danh nghĩa của ruột dẫn đến 630 mm2. BS 6004:2000
2079-20-07 22/04/2020 – 21/4/2023 Cáp cách điện bằng PVC, không có vỏ bọc, ruột dẫn đồng hoặc nhôm, điện áp danh định 0,6/1kV, tiết diện danh nghĩa của ruột dẫn đến 800mm2. AS/NZS 5000:1:2005
2079-20-08 22/04/2020 – 21/4/2023 Cáp điện vặn xoắn, cách điện bằng XLPE (loại X-90), ruột dẫn đồng, điện áp làm việc đến 0,6/1kV, tiết diện danh nghĩa của ruột dẫn đến 25mm2 AS/NZS 3560.2:2003
2079-20-09 22/04/2020 – 21/4/2023 Cáp điện vặn xoắn cách điện bằng XLPE, điện áp làm việc đến 0,6/1kV, ruột dẫn nhôm, tiết diện danh nghĩa của ruột dẫn đến 150mm2 TCVN 6447:1998
2079-20-10 22/04/2020 – 21/4/2023 Cáp chống cháy, ít khói không Halogen cách điện XLPE, vỏ bọc LSZH, ruột dẫn đồng, có áo giáp, điện áp danh định 600/1000V, tiết diện danh nghĩa của ruột dẫn đến 400mm2 BS 7846:2015
2079-20-11 22/04/2020 – 21/4/2023 Cáp chậm cháy, ít khói không Halogen cách điện XLPE, vỏ bọc LSZH, ruột dẫn đồng, có giáp, điện áp 600/1000V tiết diện danh nghĩa của ruột dẫn đến 1000mm2 BS 6724:2016
2079-20-12 22/04/2020 – 21/4/2023 Cáp cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, ruột dẫn đồng, không có áo giáp, điện áp danh định 600/1000V, tiết diện danh nghĩa của ruột dẫn đến 1000mm2 BS 7889:2012
STT  Số giấy

chứng nhận

Sản phẩm Tiêu chuẩn Thời gian
1 SP 416-2/5.19.19 Cáp điện lực cách điện XLPE, có hoặc không có lớp giáp kim loại, điện áp danh định 12/20 (24) kV TCVN 5935-2:2013/IEC 60502-2:2005  31/07/2019 – 22/03/2021
2 SP 415/5.19.19 Dây trần dùng cho đường dây tải trên không TCVN 5064:1994 & TCVN 5064:1994/SĐ 1:1995
3 SP 416-1/5.19.19 Cáp điện lực cách điện PVC hoặc XLPE, có hoặc không có lớp kim loại, điện áp danh định 0,6/1kV TCVN 5935-1:2013/IEC 60502-1:2009
4  SP 491/5.19.19 Cáp điện vặn xoắn cách điện bằng XLPE, điện áp làm việc đến 0,6/1kV TCVN 6447:1998
5  SP 413/5.19.19 Dây trần có sợi tròn xoắn thành các lớp đồng tâm dùng cho đường dây tải điện trên không loại A1/S2A TCVN 6483:1999/IEC 1089:1991
6 SP 1381/4.19.19 Cáp chống cháy, chậm bắt lửa, điện áp danh định 0,6/1kV, cách điện FR-PVC IEC 60502-1:2009 & IEC 60331-21:1999 & BS 6387:2013
7  SP 846/6.19.19 Cáp điện chống cháy, chậm bắt lửa, điện áp danh định 0,6/1kV, cách điện XLPE, bỏ bọc FR-PVC IEC 60502-1:2009 & IEC 60331-21:1999 & BS 6387:2013
8  SP 849/6.19.19 Cáp chống cháy, ít khói không halogen, điện áp danh định 0,6/1kV, cách điện XLPE, vỏ bọc LSZH IEC 60502-1:2009 & IEC 60331-21:1999 & BS 6387:2013
9  SP 1648/2.19.19 Dây đồng bọc cách điện PVC, điện áp danh định 450/750 V, kiểu H07V-R BS 6004:2000
10  SP 1649/2.19.19 Cách điện XLPE, vỏ ngoài PVC, không áo giáp, điện áp danh định 600/1000 V BS 7889:1997
11  SP 1808/2.19.19 Cách điện XLPE, vỏ ngoài PVC, có áo giáp, điện áp danh định 600/1000 V BS 5467:1997 + A3:2008
12  SP 1605/2.19.19 Cáp chống cháy, ít khói không halogen, cách điện XLPE, vỏ ngoài LSZH, có giáp, điện áp danh định 600/1000 V BS 7846:2009 & BS 6387:2013
13 SP 1651/2.19.19 Cáp chậm cháy ít khói không halogen, cách điện XLPE, vỏ ngoài LSZH, có giáp, điện áp danh định 600/1000 V BS 6724:1997 + A3:2008 & IEC 60332-3-24:2009
14  SP 1647/2.19.19 Dây đồng xoắn dùng kéo điện trên không và hệ thống truyền tải BS 7884:1997
15  SP 2265/1.19.19 Dây nhôm xoắn đồng tâm, lõi thép tăng cường lực, nhóm AA ASTM B 232/ B232M-17