FID – Cu/Mica/XLPE/LSZH/SWA/LSZH
0.6/1kV
Cáp chống cháy, ít khói không halogen, 2, 3, 4 lõi, cách điện XLPE, có giáp (sợi thép), có vỏ bọc
Tiêu chuẩn: BS 7846; IEC 60331; BS 6387
Cấu trúc: Cu/Mica/XLPE/LSZH/SWA/LSZH
- Ruột dẫn: Đồng ủ mềm (cấp 2, bện tròn hoặc nén chặt)
- Lớp chống cháy: băng Mica
- Cách điện: XLPE
- Chất độn, băng quấn và vỏ bọc trong: PP, PET, LSZH
- Áo giáp: sợi thép
- Vỏ bọc: LSZH
Nhận biết cáp:
- Lõi cáp: bằng băng màu
- Vỏ bọc: màu cam hoặc theo yêu cầu
Các đặc tính của cáp:
- Điện áp định mức (Uo/U): 0.6/1kV
- Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất: 900C trong vận hành bình thường, 2500C ngắn mạch tối đa trong 5s
- Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12xD (12 lần đường kính ngoài của cáp)
- Chống cháy: IEC 60331; BS 6387
- Chậm bắt lửa: BS EN 60332-1; IEC 60332-1
- Tính sinh khí axít và hơi ăn mòn: BS 7846; BS 50267-2-1; IEC 60754-1&2
- Độ bốc khói: BS 7846; BS EN 50268-2; IEC 61034-2
MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG:
- Các công trình: nhà ga, thang máy, đường hầm.
- Sân bay / Cao ốc / Chung cư.
- Khu vực đông người.
- Hệ thống điện dự phòng khi hỏa hoạn, ví dụ Bộ báo cháy, thang thoát hiểm, bơm cứu hỏa…
THÔNG TIN KỸ THUẬT CÁC SẢN PHẨM: