dan-tran-TAAAC
dan-tran-TAAACdan-tran-TAAAC2dan-tran-TAAAC3

Dây nhôm hợp kim chịu nhiệt
(TAAAC)

Tiêu chuẩn:

JEC 3406-95

Cấu trúc:

Sợi nhôm hợp kim chịu nhiệt (TAL), xoắn đồng tâm

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG:


TAAAC được sử dụng cho đường dây truyền tải điện trên không.

 

 

THÔNG TIN KỸ THUẬT CÁC SẢN PHẨM


Tiết diện danh định Kết cấu
(Số sợi x Đường kính sợi)
Tiết diện tính toán Đường kính dây gần đúng Lực kéo đứt nhỏ nhất Điện trở dây dẫn 200C Khối lượng gần đúng Dòng định mức
mm2 n mm mm2 mm kN Ω/km kg/km A
120 19 2.80 117.0 14.00 17.5 0.2493 320.1 566
150 19 3.15 148.1 15.75 22.2 0.1970 405.1 659
200 19 3.65 198.8 18.25 29.2 0.1467 543.9 798
240 19 4.00 238.8 20.00 34.2 0.1220 654.5 897
300 37 3.20 297.6 22.40 44.5 0.0986 816.0 1036
400 37 3.70 397.8 25.90 58.0 0.0737 1,097.0 1258
510 37 4.20 512.6 29.40 73.3 0.0571 1,413.0 1491
660 61 3.70 655.9 33.30 95.6 0.0448 1,812.0 1753
850 61 4.20 845.1 37.80 120.9 0.0342 2,334.0 2073
980 91 3.70 978.4 40.70 142.7 0.0302 2,714.0 2272
1,030 91 3.80 1,032.1 41.80 150.5 0.0286 2,864.0 2353
1,260 91 4.20 1,260.8 46.20 180.3 0.0234 3,499.0 2672
1,600 127 4.00 1,595.9 52.00 228.5 0.0186 4,440.0 3083
2,020 127 4.50 2,019.9 58.50 289.0 0.0147 5,616.0 3540
2,500 127 5.00 2,493.7 65.00 357.0 0.0118 6,937.0 3988