vi
en
TUYỂN DỤNG
LIÊN HỆ
GIỚI THIỆU
Về Thipha Cable
Tổng quan
Lịch sử phát triển
Sơ đồ tổ chức
Trụ sở & văn phòng
Tầm nhìn & Sứ mệnh
Chiến lược phát triển
Hệ thống chất lượng
Chứng nhận chất lượng
Chính sách chất lượng
Thành tích nổi bật
Bảo hộ thương hiệu
SẢN PHẨM
Cáp cao thế
Cáp trung thế
Cáp hạ thế
Cáp chống cháy
Dây dẫn trần
Dây chịu nhiệt, dây tổn thất thấp
Dây điện dân dụng
Dây và cáp chuyên dụng
Download catalogues
NGHIÊN CỨU & PHÁT TRIỂN
Công nghệ & Thiết bị
Quy trình sản xuất
Chiến lược sản phẩm
CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU
TIN TỨC & SỰ KIỆN
THƯ VIỆN
Nén
Trang chủ
Sản phẩm
Nén
CV
450/750V
Read more
Cáp bọc nylon
Cu/PVC/Nylon
Read more
FMH -Cu/XLPE/FR-PVC/DSTA/FR-PVC
0.6/1kV
Read more
FMH-Cu/XLPE/FR-PVC/DSTA/FR-PVC
0.6/1kV
Read more
FMC – Cu/FR-PVC/FR-PVC
0.6/1kV
Read more
FMC – Cu/FR-PVC/FR-PVC
0.6/1kV
Read more
FMB – Cu/XLPE/FR-PVC
0.6/1kV
Read more
FMB – Cu/XLPE/FR-PVC
0.6/1kV
Read more
FMA – Cu/FR-PVC
0.6/1kV
Read more
FLH – Cu/XLPE/LSZH/DSTA/LSZH
0.6/1kV
Read more
FLH – Cu/XLPE/LSZH/DSTA/LSZH
0.6/1kV
Read more
FLB – Cu/XLPE/LSZH
0.6/1kV
Read more
FLB – Cu/XLPE/LSZH
0.6/1kV
Read more
FLA – Cu/LSZH
0.6/1kV
Read more
FRH – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC/DSTA/FR-PVC
0.6/1kV
Read more
FRH – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC/DSTA/FR-PVC
0.6/1kV
Read more
FRB – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC
0.6/1kV
Read more
FRB – Cu/Mica/XLPE/FR-PVC
0.6/1kV
Read more
FRA – Cu/Mica/FR-PVC
0.6/1kV
Read more
FIH – Cu/Mica/XLPE/LSZH/DSTA/LSZH
0.6/1kV
Read more
FIH – Cu/Mica/XLPE/LSZH/DSTA/LSZH
0.6/1kV
Read more
FID-Cu/Mica/XLPE/LSZH/SWA/LSZH
0.6/1kV
Read more
FIB – Cu/Mica/XLPE/LSZH
0.6/1kV
Read more
FIB – Cu/Mica/XLPE/LSZH
0.6/1kV
Read more
FIA – Cu/Mica/LSZH
0.6/1kV
Read more
CXV/DATA – AXV/DATA
3.6/6 (7.2)kV
Read more
CXV/AWA – AXV/AWA
3.6/6 (7.2)kV
Read more
CXV/S – AXV/S
3.6/6 (7.2)kV
Read more
CXV/DATA – AXV/DATA
3.6/6 (7.2)kV
Read more
CXV/DSTA – AXV/DSTA
3.6/6 (7.2)kV
Read more
CXV/AWA – AXV/AWA
3.6/6 (7.2)kV
Read more
CXV/SWA – AXV/SWA
3.6/6 (7.2)kV
Read more
CXV/S – AXV/S
6/10 (12)kV
Read more
CXV/DATA – AXV/DATA – 3 Lõi
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
CXV/DSTA – AXV/DSTA
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
CXV/DSTA – W
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
CXV/SWA – AXV/SWA – 3 Lõi
6/10 (12)kV
Read more
CXV/AWA – AXV/AWA – 3 Lõi
6/10 (12)kV
Read more
CXV/DSTA – AXV/DSTA – 3 Lõi
6/10 (12)kV
Read more
CXV/DATA – AXV/DATA – 3 Lõi
6/10 (12)kV
Read more
CXV/S – AXV/S – 3 Lõi
6/10 (12)kV
Read more
CXV/AWA – AXV/AWA
6/10 (12)kV
Read more
CXV/DATA – AXV/DATA
6/10 (12)kV
Read more
CXV/AWA – AXV/AWA – 3 Lõi
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
CXV/SWA – AXV/SWA
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
CXV/SWA – AXV/SWA
12.7/22 (24)kV
Read more
CXV/SEhh/DSTA – 3 Lõi
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
CXV/SEhh/DSTA-W – 3 Lõi
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
CXV/SEhh/SWA
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
CXV/S – AXV/S
18/30 (36)kV
Read more
CXV/DATA – AXV/DATA
18/30 (36)kV
Read more
CXV/AWA – AXV/AWA
18/30 (36)kV
Read more
CXV/S – AXV/S
18/30 (36)kV
Read more
CXV/SWA – AXV/SWA – 3 Lõi
18/30(36)kV
Read more
MV-ABC
12.7/22(24)kV
Read more
CXV/SWA – AXV/SWA – 3 Lõi
19/33(36)kV
Read more
CXV/AWA – AXV/AWA
19/33(36)kV
Read more
CXV/AWA – AXV/AWA – 3 Lõi
18/30(36)kV
Read more
CXV/DSTA – AXV/DSTA – 3 Lõi
18/30(36)kV
Read more
CXV/DATA – AXV/DATA – 3 Lõi
18/30(36)kV
Read more
CXV/S – AXV/S
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
CXV/AWA – AXV/AWA
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
CXV/SEhh/DATA
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
CXV/DATA – AXV/DATA
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
CXV/SWA
0.6/1kV
Read more
CXV/SWA
0.6/1kV
Read more
CXV/AWA
0.6/1kV
Read more
CXV/DATA
0.6/1kV
Read more
CXV/DATA
0.6/1kV
Read more
CXV/DSTA
0.6/1kV
Read more
CXV/DSTA
0.6/1kV
Read more
AXV
0.6/1kV
Read more
AXV
0.6/1kV
Read more
AVV
0.6/1kV
Read more
AVV
0.6/1kV
Read more
CXV
0.6/1kV
Read more
CXV
0.6/1kV
Read more
CVV
0.6/1kV
Read more
CVV
0.6/1kV
Read more
LV-ABC
0.6/1kV
Read more
LV-ABC
0.6/1kV
Read more
CV
0.6/1kV
Read more
AV
0.6/1kV
Read more
Search for:
* Nhập từ khóa để tìm
GIỚI THIỆU
Về Thipha Cable
Tổng quan
Lịch sử phát triển
Sơ đồ tổ chức
Trụ sở & văn phòng
Tầm nhìn & Sứ mệnh
Chiến lược phát triển
Hệ thống chất lượng
Chứng nhận chất lượng
Chính sách chất lượng
Thành tích nổi bật
Bảo hộ thương hiệu
SẢN PHẨM
Cáp cao thế
Cáp trung thế
Cáp hạ thế
Cáp chống cháy
Dây dẫn trần
Dây chịu nhiệt, dây tổn thất thấp
Dây điện dân dụng
Dây và cáp chuyên dụng
Download catalogues
NGHIÊN CỨU & PHÁT TRIỂN
Công nghệ & Thiết bị
Quy trình sản xuất
Chiến lược sản phẩm
CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU
TIN TỨC & SỰ KIỆN
THƯ VIỆN
Sitemap
GIỚI THIỆU
Về Thipha Cable
Tổng quan
Lịch sử phát triển
Sơ đồ tổ chức
Trụ sở & văn phòng
Tầm nhìn & Sứ mệnh
Chiến lược phát triển
Hệ thống chất lượng
Chứng nhận chất lượng
Chính sách chất lượng
Thành tích nổi bật
Bảo hộ thương hiệu
SẢN PHẨM
Cáp cao thế
Cáp trung thế
Cáp hạ thế
Cáp chống cháy
Dây dẫn trần
Dây chịu nhiệt, dây tổn thất thấp
Dây điện dân dụng
Dây và cáp chuyên dụng
Download catalogues
NGHIÊN CỨU & PHÁT TRIỂN
Công nghệ & Thiết bị
Quy trình sản xuất
Chiến lược sản phẩm
CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU
TIN TỨC & SỰ KIỆN
THƯ VIỆN