vi
en
TUYỂN DỤNG
LIÊN HỆ
GIỚI THIỆU
Về Thipha Cable
Tổng quan
Lịch sử phát triển
Sơ đồ tổ chức
Trụ sở & văn phòng
Tầm nhìn & Sứ mệnh
Chiến lược phát triển
Hệ thống chất lượng
Chứng nhận chất lượng
Chính sách chất lượng
Thành tích nổi bật
Bảo hộ thương hiệu
SẢN PHẨM
Cáp cao thế
Cáp trung thế
Cáp hạ thế
Cáp chống cháy
Dây dẫn trần
Dây chịu nhiệt, dây tổn thất thấp
Dây điện dân dụng
Dây và cáp chuyên dụng
Download catalogues
NGHIÊN CỨU & PHÁT TRIỂN
Công nghệ & Thiết bị
Quy trình sản xuất
Chiến lược sản phẩm
CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU
TIN TỨC & SỰ KIỆN
THƯ VIỆN
Nhôm
Trang chủ
Sản phẩm
Nhôm
Dây Dẫn Nhôm Hình Thang, Lõi Thép Tăng Cường
ACSS/TW
Read more
Dây Nhôm Lõi Thép Tăng Cường Lực
ACSS
Read more
Dây nhôm lõi composite
ACCC®
Read more
Dây dẫn tổn thất thấp
LL-(T)ACSR/AS
Read more
DÂY DẪN NHÔM HÌNH THANG, LÕI THÉP TĂNG CƯỜNG
ACSS/TW
Read more
Dây nhôm hợp kim chịu nhiệt, lõi thép bọc nhôm tăng cường lực
TACSR/AW
Read more
Dây nhôm hợp kim chịu nhiệt, lõi thép tăng cường lực
TACSR & TACSR-G
Read more
Dây nhôm hợp kim chịu nhiệt
(TAAAC)
Read more
Dây nhôm lõi thép trần JIS C 3110
(ACSR, As, ACKP, AsKP)
Read more
Dây nhôm lõi thép trần AS 3607
(ACSR, As, ACKP, AsKP)
Read more
Dây nhôm lõi thép trần BS 215-2
(ACSR, As, ACKP, AsKP)
Read more
Dây nhôm lõi thép trần ASTM B232
(ACSR, As, ACKP, AsKP)
Read more
Dây nhôm lõi thép trần IEC 61089
(ACSR, As, ACKP, AsKP)
Read more
Dây nhôm lõi thép trần TCVN 5064
(ACSR, As, ACKP, AsKP)
Read more
Dây nhôm trần DIN 48201-5
(AAC)
Read more
Dây nhôm trần AS 1531
(AAC)
Read more
Dây nhôm trần ASTM B 231
(AAC)
Read more
Dây nhôm trần IEC 61089
(AAC)
Read more
Dây nhôm trần TCVN 5064
(AAC)
Read more
CXV/DATA – AXV/DATA
3.6/6 (7.2)kV
Read more
CXV/AWA – AXV/AWA
3.6/6 (7.2)kV
Read more
CXV/S – AXV/S
3.6/6 (7.2)kV
Read more
CXV/DATA – AXV/DATA
3.6/6 (7.2)kV
Read more
CXV/DSTA – AXV/DSTA
3.6/6 (7.2)kV
Read more
CXV/AWA – AXV/AWA
3.6/6 (7.2)kV
Read more
CXV/SWA – AXV/SWA
3.6/6 (7.2)kV
Read more
CXV/S – AXV/S
6/10 (12)kV
Read more
CXV/DATA – AXV/DATA – 3 Lõi
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
CXV/DSTA – AXV/DSTA
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
CXV/DSTA – W
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
CXV/SWA – AXV/SWA – 3 Lõi
6/10 (12)kV
Read more
CXV/AWA – AXV/AWA – 3 Lõi
6/10 (12)kV
Read more
CXV/DSTA – AXV/DSTA – 3 Lõi
6/10 (12)kV
Read more
CXV/DATA – AXV/DATA – 3 Lõi
6/10 (12)kV
Read more
CXV/S – AXV/S – 3 Lõi
6/10 (12)kV
Read more
CXV/AWA – AXV/AWA
6/10 (12)kV
Read more
CXV/DATA – AXV/DATA
6/10 (12)kV
Read more
CXV/AWA – AXV/AWA – 3 Lõi
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
CXV/SWA – AXV/SWA
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
CXV/SWA – AXV/SWA
12.7/22 (24)kV
Read more
CXV/S – AXV/S
18/30 (36)kV
Read more
CXV/DATA – AXV/DATA
18/30 (36)kV
Read more
CXV/AWA – AXV/AWA
18/30 (36)kV
Read more
CXV/S – AXV/S
18/30 (36)kV
Read more
CXV/SWA – AXV/SWA – 3 Lõi
18/30(36)kV
Read more
ACX-WBS
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
ACX-WB
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
ACXV-WBS
12/20 (24)kV or 12.7/22 (24)kV
Read more
ACXH
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
ACXV
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
AX-WBS
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
AX-WB
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
AXV
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
MV-ABC
12.7/22(24)kV
Read more
CXV/SWA – AXV/SWA – 3 Lõi
19/33(36)kV
Read more
CXV/AWA – AXV/AWA
19/33(36)kV
Read more
CXV/AWA – AXV/AWA – 3 Lõi
18/30(36)kV
Read more
CXV/DSTA – AXV/DSTA – 3 Lõi
18/30(36)kV
Read more
CXV/DATA – AXV/DATA – 3 Lõi
18/30(36)kV
Read more
CXV/S – AXV/S
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
CXV/AWA – AXV/AWA
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV
Read more
AXV
0.6/1kV
Read more
AXV
0.6/1kV
Read more
AVV
0.6/1kV
Read more
AVV
0.6/1kV
Read more
LV-ABC
0.6/1kV
Read more
LV-ABC
0.6/1kV
Read more
AV
0.6/1kV
Read more
Search for:
* Nhập từ khóa để tìm
GIỚI THIỆU
Về Thipha Cable
Tổng quan
Lịch sử phát triển
Sơ đồ tổ chức
Trụ sở & văn phòng
Tầm nhìn & Sứ mệnh
Chiến lược phát triển
Hệ thống chất lượng
Chứng nhận chất lượng
Chính sách chất lượng
Thành tích nổi bật
Bảo hộ thương hiệu
SẢN PHẨM
Cáp cao thế
Cáp trung thế
Cáp hạ thế
Cáp chống cháy
Dây dẫn trần
Dây chịu nhiệt, dây tổn thất thấp
Dây điện dân dụng
Dây và cáp chuyên dụng
Download catalogues
NGHIÊN CỨU & PHÁT TRIỂN
Công nghệ & Thiết bị
Quy trình sản xuất
Chiến lược sản phẩm
CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU
TIN TỨC & SỰ KIỆN
THƯ VIỆN
Sitemap
GIỚI THIỆU
Về Thipha Cable
Tổng quan
Lịch sử phát triển
Sơ đồ tổ chức
Trụ sở & văn phòng
Tầm nhìn & Sứ mệnh
Chiến lược phát triển
Hệ thống chất lượng
Chứng nhận chất lượng
Chính sách chất lượng
Thành tích nổi bật
Bảo hộ thương hiệu
SẢN PHẨM
Cáp cao thế
Cáp trung thế
Cáp hạ thế
Cáp chống cháy
Dây dẫn trần
Dây chịu nhiệt, dây tổn thất thấp
Dây điện dân dụng
Dây và cáp chuyên dụng
Download catalogues
NGHIÊN CỨU & PHÁT TRIỂN
Công nghệ & Thiết bị
Quy trình sản xuất
Chiến lược sản phẩm
CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU
TIN TỨC & SỰ KIỆN
THƯ VIỆN