vi en
  • TUYỂN DỤNG
  • LIÊN HỆ
ThiPhaCable
  • GIỚI THIỆU
    • Về Thipha Cable
      • Tổng quan
      • Lịch sử phát triển
      • Sơ đồ tổ chức
      • Trụ sở & văn phòng
    • Tầm nhìn & Sứ mệnh
    • Chiến lược phát triển
    • Hệ thống chất lượng
      • Chứng nhận chất lượng
      • Chính sách chất lượng
    • Thành tích nổi bật
    • Bảo hộ thương hiệu
  • SẢN PHẨM
    • Cáp cao thế
    • Cáp trung thế
    • Cáp hạ thế
    • Cáp chống cháy
    • Dây dẫn trần
    • Dây chịu nhiệt, dây tổn thất thấp
    • Dây điện dân dụng
    • Dây và cáp chuyên dụng
    • Download catalogues
  • NGHIÊN CỨU & PHÁT TRIỂN
    • Công nghệ & Thiết bị
    • Quy trình sản xuất
    • Chiến lược sản phẩm
  • CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU
  • TIN TỨC & SỰ KIỆN
  • THƯ VIỆN

Nhôm

  • Trang chủ
  • Sản phẩm
  • Nhôm
  • High voltage cable
  • Medium voltage cable
  • Low voltage cable
  • Fire resistant cable
  • Bare conductor
  • Thermal resistant conductor, low loss conductor
  • Building wire
  • Specialized wires and cables

Số lõi

  • 1 Lõi
  • 2 Lõi
  • 3 Lõi
  • 4 Lõi
  • 5 Lõi
  • Nhiều sợi

Chất liệu ruột dẫn

  • Đồng
  • Đồng mạ thiếc
  • Nhôm
  • Nhôm hợp kim
  • Thép mạ kẽm

Cấu trúc ruột dẫn

  • Bện tròn
  • Dây đơn
  • Dây mềm
  • Không nén
  • Nén
  • Sợi cứng
  • Sợi đồng mềm

Cấp điện áp

  • 0.6/1 kV
  • 100 V
  • 12 kV
  • 24 kV
  • 300/300 V
  • 300/500 V
  • 36 kV
  • 450/750 V
  • 600 V
  • 7.2 kV

Dây Dẫn Nhôm Hình Thang, Lõi Thép Tăng Cường
ACSS/TW

Read more

Dây Nhôm Lõi Thép Tăng Cường Lực
ACSS

Read more

Dây nhôm lõi composite
ACCC®

Read more

Dây dẫn tổn thất thấp
LL-(T)ACSR/AS

Read more

DÂY DẪN NHÔM HÌNH THANG, LÕI THÉP TĂNG CƯỜNG
ACSS/TW

Read more

Dây nhôm hợp kim chịu nhiệt, lõi thép bọc nhôm tăng cường lực
TACSR/AW

Read more

Dây nhôm hợp kim chịu nhiệt, lõi thép tăng cường lực
TACSR & TACSR-G

Read more

Dây nhôm hợp kim chịu nhiệt
(TAAAC)

Read more

Dây nhôm lõi thép trần JIS C 3110
(ACSR, As, ACKP, AsKP)

Read more

Dây nhôm lõi thép trần AS 3607
(ACSR, As, ACKP, AsKP)

Read more

Dây nhôm lõi thép trần BS 215-2
(ACSR, As, ACKP, AsKP)

Read more

Dây nhôm lõi thép trần ASTM B232
(ACSR, As, ACKP, AsKP)

Read more

Dây nhôm lõi thép trần IEC 61089
(ACSR, As, ACKP, AsKP)

Read more

Dây nhôm lõi thép trần TCVN 5064
(ACSR, As, ACKP, AsKP)

Read more

Dây nhôm trần DIN 48201-5
(AAC)

Read more

Dây nhôm trần AS 1531
(AAC)

Read more

Dây nhôm trần ASTM B 231
(AAC)

Read more

Dây nhôm trần IEC 61089
(AAC)

Read more

Dây nhôm trần TCVN 5064
(AAC)

Read more

CXV/DATA – AXV/DATA
3.6/6 (7.2)kV

Read more

CXV/AWA – AXV/AWA
3.6/6 (7.2)kV

Read more

CXV/S – AXV/S
3.6/6 (7.2)kV

Read more

CXV/DATA – AXV/DATA
3.6/6 (7.2)kV

Read more

CXV/DSTA – AXV/DSTA
3.6/6 (7.2)kV

Read more

CXV/AWA – AXV/AWA
3.6/6 (7.2)kV

Read more

CXV/SWA – AXV/SWA
3.6/6 (7.2)kV

Read more

CXV/S – AXV/S
6/10 (12)kV

Read more

CXV/DATA – AXV/DATA – 3 Lõi
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV

Read more

CXV/DSTA – AXV/DSTA
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV

Read more

CXV/DSTA – W
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV

Read more

CXV/SWA – AXV/SWA – 3 Lõi
6/10 (12)kV

Read more

CXV/AWA – AXV/AWA – 3 Lõi
6/10 (12)kV

Read more

CXV/DSTA – AXV/DSTA – 3 Lõi
6/10 (12)kV

Read more

CXV/DATA – AXV/DATA – 3 Lõi
6/10 (12)kV

Read more

CXV/S – AXV/S – 3 Lõi
6/10 (12)kV

Read more

CXV/AWA – AXV/AWA
6/10 (12)kV

Read more

CXV/DATA – AXV/DATA
6/10 (12)kV

Read more

CXV/AWA – AXV/AWA – 3 Lõi
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV

Read more

CXV/SWA – AXV/SWA
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV

Read more

CXV/SWA – AXV/SWA
12.7/22 (24)kV

Read more

CXV/S – AXV/S
18/30 (36)kV

Read more

CXV/DATA – AXV/DATA
18/30 (36)kV

Read more

CXV/AWA – AXV/AWA
18/30 (36)kV

Read more

CXV/S – AXV/S
18/30 (36)kV

Read more

CXV/SWA – AXV/SWA – 3 Lõi
18/30(36)kV

Read more

ACX-WBS
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV

Read more

ACX-WB
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV

Read more

ACXV-WBS
12/20 (24)kV or 12.7/22 (24)kV

Read more

ACXH
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV

Read more

ACXV
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV

Read more

AX-WBS
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV

Read more

AX-WB
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV

Read more

AXV
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV

Read more

MV-ABC
12.7/22(24)kV

Read more

CXV/SWA – AXV/SWA – 3 Lõi
19/33(36)kV

Read more

CXV/AWA – AXV/AWA
19/33(36)kV

Read more

CXV/AWA – AXV/AWA – 3 Lõi
18/30(36)kV

Read more

CXV/DSTA – AXV/DSTA – 3 Lõi
18/30(36)kV

Read more

CXV/DATA – AXV/DATA – 3 Lõi
18/30(36)kV

Read more

CXV/S – AXV/S
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV

Read more

CXV/AWA – AXV/AWA
12/20 (24)kV hoặc 12.7/22 (24)kV

Read more

AXV
0.6/1kV

Read more

AXV
0.6/1kV

Read more

AVV
0.6/1kV

Read more

AVV
0.6/1kV

Read more

LV-ABC
0.6/1kV

Read more

LV-ABC
0.6/1kV

Read more

AV
0.6/1kV

Read more
  • HỆ THỐNG PHÂN PHỐI
  • TƯ VẤN
  • SITEMAP
  • DOWNLOAD

THINH PHAT CABLES JOINT STOCK COMPANY

OFFICE: No.64, Ta Hien Street, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam.
Phone: 028 3825 3604 | Fax: 028 3825 3605 | Email: thinhphat@thipha.com.vn

Copyright © THIPHA CABLE. All Rights Reserved
Designed By THIPHA CABLE
* Nhập từ khóa để tìm
  • GIỚI THIỆU
    • Về Thipha Cable
      • Tổng quan
      • Lịch sử phát triển
      • Sơ đồ tổ chức
      • Trụ sở & văn phòng
    • Tầm nhìn & Sứ mệnh
    • Chiến lược phát triển
    • Hệ thống chất lượng
      • Chứng nhận chất lượng
      • Chính sách chất lượng
    • Thành tích nổi bật
    • Bảo hộ thương hiệu
  • SẢN PHẨM
    • Cáp cao thế
    • Cáp trung thế
    • Cáp hạ thế
    • Cáp chống cháy
    • Dây dẫn trần
    • Dây chịu nhiệt, dây tổn thất thấp
    • Dây điện dân dụng
    • Dây và cáp chuyên dụng
    • Download catalogues
  • NGHIÊN CỨU & PHÁT TRIỂN
    • Công nghệ & Thiết bị
    • Quy trình sản xuất
    • Chiến lược sản phẩm
  • CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU
  • TIN TỨC & SỰ KIỆN
  • THƯ VIỆN
Sitemap
  • GIỚI THIỆU
    • Về Thipha Cable
      • Tổng quan
      • Lịch sử phát triển
      • Sơ đồ tổ chức
      • Trụ sở & văn phòng
    • Tầm nhìn & Sứ mệnh
    • Chiến lược phát triển
    • Hệ thống chất lượng
      • Chứng nhận chất lượng
      • Chính sách chất lượng
    • Thành tích nổi bật
    • Bảo hộ thương hiệu
  • SẢN PHẨM
    • Cáp cao thế
    • Cáp trung thế
    • Cáp hạ thế
    • Cáp chống cháy
    • Dây dẫn trần
    • Dây chịu nhiệt, dây tổn thất thấp
    • Dây điện dân dụng
    • Dây và cáp chuyên dụng
    • Download catalogues
  • NGHIÊN CỨU & PHÁT TRIỂN
    • Công nghệ & Thiết bị
    • Quy trình sản xuất
    • Chiến lược sản phẩm
  • CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU
  • TIN TỨC & SỰ KIỆN
  • THƯ VIỆN
  • HỆ THỐNG PHÂN PHỐI
  • TƯ VẤN
  • SITEMAP
  • DOWNLOAD